🌟 고개를 내밀다

1. 어떠한 사건, 현상, 감정 등이 나타나거나 생기다.

1. (THÒ ĐẦU RA) XUẤT ĐẦU LỘ DIỆN: Sự kiện, hiện tượng hay tình cảm nào đó xuất hiện hay phát sinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경찰들의 단속이 약해지자 각종 범죄들이 다시 고개를 내밀기 시작했다.
    As the police crackdown weakened, various crimes began to emerge again.
  • Google translate 날씨가 따뜻해지고 봄이 오자 꽃들이 고개를 내밀고 활짝 피어나고 있었다.
    As the weather warmed and spring came, the flowers were sticking out their heads and blooming in full bloom.
  • Google translate 다행히 이번에는 문제가 잘 해결되었지만 근본적 대책이 없으면 이 문제가 언제 다시 고개를 내밀지 모른다.
    Fortunately, this time the problem has been solved well, but without fundamental measures, the problem may come to its head again.

고개를 내밀다: stick out one's head,頭をもたげる,sortir la tête,asomar la cabeza y el cuello,يدفع الرأس,гарч ирэх,(thò đầu ra) xuất đầu lộ diện,(ป.ต.)ยื่นหัว ; (เหตุการณ์, ปรากฏการณ์, ความรู้สึก)เกิดขึ้น, ปรากฏขึ้น,muncul suatu kejadian,высовывать голову,抬头;萌芽,

2. 모임 등에 잠시 참석하다.

2. THÒ MẶT, LÓ MẶT: Tham gia chốc lát vào cuộc họp...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그는 오늘 모임에서도 고개만 내밀고는 급한 약속이 있다며 자리를 떴다.
    He left today's meeting, saying he had an urgent appointment.
  • Google translate 내일 동창회는 다른 약속이 있어서 못 갈지도 몰라.
    Maybe i can't go to the reunion tomorrow because i have another appointment.
    Google translate 에이, 나는 너 보려고 가는데 그러지 말고 잠시 고개라도 내밀어.
    Come on, i'm going to see you. come on, put your head out for a moment.

💕Start 고개를내밀다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Luật (42)