🌟 고개를 내밀다
• Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42)